Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/AUD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AU$ 0,7546 | AU$ 0,7800 | 1,93% |
3 tháng | AU$ 0,7523 | AU$ 0,7800 | 1,69% |
1 năm | AU$ 0,7275 | AU$ 0,7933 | 1,15% |
2 năm | AU$ 0,6900 | AU$ 0,8001 | 4,69% |
3 năm | AU$ 0,6415 | AU$ 0,8001 | 17,24% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và đô la Úc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Bảng quy đổi giá
Đô la Belize (BZD) | Đô la Úc (AUD) |
BZ$ 1 | AU$ 0,7523 |
BZ$ 5 | AU$ 3,7613 |
BZ$ 10 | AU$ 7,5225 |
BZ$ 25 | AU$ 18,806 |
BZ$ 50 | AU$ 37,613 |
BZ$ 100 | AU$ 75,225 |
BZ$ 250 | AU$ 188,06 |
BZ$ 500 | AU$ 376,13 |
BZ$ 1.000 | AU$ 752,25 |
BZ$ 5.000 | AU$ 3.761,27 |
BZ$ 10.000 | AU$ 7.522,54 |
BZ$ 25.000 | AU$ 18.806 |
BZ$ 50.000 | AU$ 37.613 |
BZ$ 100.000 | AU$ 75.225 |
BZ$ 500.000 | AU$ 376.127 |