Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/BWP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | P 6,7853 | P 7,1447 | 1,97% |
3 tháng | P 6,7718 | P 7,1447 | 0,94% |
1 năm | P 6,5271 | P 7,1447 | 0,75% |
2 năm | P 5,9483 | P 7,1447 | 11,23% |
3 năm | P 5,2646 | P 7,1447 | 26,59% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và pula Botswana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Pula Botswana
Mã tiền tệ: BWP
Biểu tượng tiền tệ: P
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Botswana
Bảng quy đổi giá
Đô la Belize (BZD) | Pula Botswana (BWP) |
BZ$ 1 | P 6,7924 |
BZ$ 5 | P 33,962 |
BZ$ 10 | P 67,924 |
BZ$ 25 | P 169,81 |
BZ$ 50 | P 339,62 |
BZ$ 100 | P 679,24 |
BZ$ 250 | P 1.698,11 |
BZ$ 500 | P 3.396,22 |
BZ$ 1.000 | P 6.792,44 |
BZ$ 5.000 | P 33.962 |
BZ$ 10.000 | P 67.924 |
BZ$ 25.000 | P 169.811 |
BZ$ 50.000 | P 339.622 |
BZ$ 100.000 | P 679.244 |
BZ$ 500.000 | P 3.396.222 |