Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/CAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 0,6817 | C$ 0,6905 | 1,19% |
3 tháng | C$ 0,6722 | C$ 0,6905 | 1,13% |
1 năm | C$ 0,6558 | C$ 0,6940 | 1,25% |
2 năm | C$ 0,6273 | C$ 0,6940 | 5,48% |
3 năm | C$ 0,6021 | C$ 0,6940 | 12,57% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và đô la Canada
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Bảng quy đổi giá
Đô la Belize (BZD) | Đô la Canada (CAD) |
BZ$ 1 | C$ 0,6816 |
BZ$ 5 | C$ 3,4080 |
BZ$ 10 | C$ 6,8160 |
BZ$ 25 | C$ 17,040 |
BZ$ 50 | C$ 34,080 |
BZ$ 100 | C$ 68,160 |
BZ$ 250 | C$ 170,40 |
BZ$ 500 | C$ 340,80 |
BZ$ 1.000 | C$ 681,60 |
BZ$ 5.000 | C$ 3.407,98 |
BZ$ 10.000 | C$ 6.815,96 |
BZ$ 25.000 | C$ 17.040 |
BZ$ 50.000 | C$ 34.080 |
BZ$ 100.000 | C$ 68.160 |
BZ$ 500.000 | C$ 340.798 |