Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CAD/BZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BZ$ 1,4483 | BZ$ 1,4816 | 1,19% |
3 tháng | BZ$ 1,4483 | BZ$ 1,4876 | 1,26% |
1 năm | BZ$ 1,4410 | BZ$ 1,5250 | 0,32% |
2 năm | BZ$ 1,4410 | BZ$ 1,5941 | 6,27% |
3 năm | BZ$ 1,4410 | BZ$ 1,6609 | 9,84% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Canada và đô la Belize
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Bảng quy đổi giá
Đô la Canada (CAD) | Đô la Belize (BZD) |
C$ 1 | BZ$ 1,4618 |
C$ 5 | BZ$ 7,3090 |
C$ 10 | BZ$ 14,618 |
C$ 25 | BZ$ 36,545 |
C$ 50 | BZ$ 73,090 |
C$ 100 | BZ$ 146,18 |
C$ 250 | BZ$ 365,45 |
C$ 500 | BZ$ 730,90 |
C$ 1.000 | BZ$ 1.461,79 |
C$ 5.000 | BZ$ 7.308,95 |
C$ 10.000 | BZ$ 14.618 |
C$ 25.000 | BZ$ 36.545 |
C$ 50.000 | BZ$ 73.090 |
C$ 100.000 | BZ$ 146.179 |
C$ 500.000 | BZ$ 730.895 |