Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/CHF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CHF 0,4528 | CHF 0,4606 | 0,63% |
3 tháng | CHF 0,4382 | CHF 0,4606 | 2,75% |
1 năm | CHF 0,4211 | CHF 0,4614 | 1,26% |
2 năm | CHF 0,4211 | CHF 0,5065 | 9,62% |
3 năm | CHF 0,4211 | CHF 0,5065 | 0,79% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và franc Thụy Sĩ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Bảng quy đổi giá
Đô la Belize (BZD) | Franc Thụy Sĩ (CHF) |
BZ$ 10 | CHF 4,5246 |
BZ$ 50 | CHF 22,623 |
BZ$ 100 | CHF 45,246 |
BZ$ 250 | CHF 113,11 |
BZ$ 500 | CHF 226,23 |
BZ$ 1.000 | CHF 452,46 |
BZ$ 2.500 | CHF 1.131,14 |
BZ$ 5.000 | CHF 2.262,28 |
BZ$ 10.000 | CHF 4.524,55 |
BZ$ 50.000 | CHF 22.623 |
BZ$ 100.000 | CHF 45.246 |
BZ$ 250.000 | CHF 113.114 |
BZ$ 500.000 | CHF 226.228 |
BZ$ 1.000.000 | CHF 452.455 |
BZ$ 5.000.000 | CHF 2.262.275 |