Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CHF/BZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BZ$ 2,1711 | BZ$ 2,2086 | 0,60% |
3 tháng | BZ$ 2,1711 | BZ$ 2,2857 | 3,50% |
1 năm | BZ$ 2,1672 | BZ$ 2,3890 | 1,39% |
2 năm | BZ$ 1,9741 | BZ$ 2,3890 | 9,20% |
3 năm | BZ$ 1,9741 | BZ$ 2,3890 | 0,50% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Thụy Sĩ và đô la Belize
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Bảng quy đổi giá
Franc Thụy Sĩ (CHF) | Đô la Belize (BZD) |
CHF 1 | BZ$ 2,2052 |
CHF 5 | BZ$ 11,026 |
CHF 10 | BZ$ 22,052 |
CHF 25 | BZ$ 55,130 |
CHF 50 | BZ$ 110,26 |
CHF 100 | BZ$ 220,52 |
CHF 250 | BZ$ 551,30 |
CHF 500 | BZ$ 1.102,60 |
CHF 1.000 | BZ$ 2.205,19 |
CHF 5.000 | BZ$ 11.026 |
CHF 10.000 | BZ$ 22.052 |
CHF 25.000 | BZ$ 55.130 |
CHF 50.000 | BZ$ 110.260 |
CHF 100.000 | BZ$ 220.519 |
CHF 500.000 | BZ$ 1.102.595 |