Công cụ quy đổi tiền tệ - BZD / CNY Đảo
BZ$
=
CN¥
15/05/2024 11:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/CNY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CN¥ 3,5396 CN¥ 3,6234 0,22%
3 tháng CN¥ 3,5396 CN¥ 3,6234 1,45%
1 năm CN¥ 3,4824 CN¥ 3,6698 3,71%
2 năm CN¥ 3,3200 CN¥ 3,6698 6,36%
3 năm CN¥ 3,1516 CN¥ 3,6698 12,19%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và nhân dân tệ Trung Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc

Bảng quy đổi giá

Đô la Belize (BZD)Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
BZ$ 1CN¥ 3,6093
BZ$ 5CN¥ 18,047
BZ$ 10CN¥ 36,093
BZ$ 25CN¥ 90,233
BZ$ 50CN¥ 180,47
BZ$ 100CN¥ 360,93
BZ$ 250CN¥ 902,33
BZ$ 500CN¥ 1.804,65
BZ$ 1.000CN¥ 3.609,30
BZ$ 5.000CN¥ 18.047
BZ$ 10.000CN¥ 36.093
BZ$ 25.000CN¥ 90.233
BZ$ 50.000CN¥ 180.465
BZ$ 100.000CN¥ 360.930
BZ$ 500.000CN¥ 1.804.650