Công cụ quy đổi tiền tệ - CNY / BZD Đảo
CN¥
=
BZ$
29/04/2024 4:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CNY/BZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BZ$ 0,2760 BZ$ 0,2766 0,16%
3 tháng BZ$ 0,2760 BZ$ 0,2818 1,97%
1 năm BZ$ 0,2725 BZ$ 0,2895 4,56%
2 năm BZ$ 0,2725 BZ$ 0,3028 8,75%
3 năm BZ$ 0,2725 BZ$ 0,3173 10,67%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nhân dân tệ Trung Quốc và đô la Belize

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize

Bảng quy đổi giá

Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)Đô la Belize (BZD)
CN¥ 100BZ$ 27,638
CN¥ 500BZ$ 138,19
CN¥ 1.000BZ$ 276,38
CN¥ 2.500BZ$ 690,96
CN¥ 5.000BZ$ 1.381,92
CN¥ 10.000BZ$ 2.763,84
CN¥ 25.000BZ$ 6.909,61
CN¥ 50.000BZ$ 13.819
CN¥ 100.000BZ$ 27.638
CN¥ 500.000BZ$ 138.192
CN¥ 1.000.000BZ$ 276.384
CN¥ 2.500.000BZ$ 690.961
CN¥ 5.000.000BZ$ 1.381.922
CN¥ 10.000.000BZ$ 2.763.843
CN¥ 50.000.000BZ$ 13.819.217