Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/COP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | COL$ 1.909,74 | COL$ 1.979,65 | 1,50% |
3 tháng | COL$ 1.876,49 | COL$ 1.987,08 | 0,99% |
1 năm | COL$ 1.876,49 | COL$ 2.304,43 | 15,89% |
2 năm | COL$ 1.876,49 | COL$ 2.545,55 | 5,26% |
3 năm | COL$ 1.797,05 | COL$ 2.545,55 | 4,63% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và peso Colombia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Bảng quy đổi giá
Đô la Belize (BZD) | Peso Colombia (COP) |
BZ$ 1 | COL$ 1.939,46 |
BZ$ 5 | COL$ 9.697,31 |
BZ$ 10 | COL$ 19.395 |
BZ$ 25 | COL$ 48.487 |
BZ$ 50 | COL$ 96.973 |
BZ$ 100 | COL$ 193.946 |
BZ$ 250 | COL$ 484.866 |
BZ$ 500 | COL$ 969.731 |
BZ$ 1.000 | COL$ 1.939.462 |
BZ$ 5.000 | COL$ 9.697.310 |
BZ$ 10.000 | COL$ 19.394.620 |
BZ$ 25.000 | COL$ 48.486.551 |
BZ$ 50.000 | COL$ 96.973.102 |
BZ$ 100.000 | COL$ 193.946.205 |
BZ$ 500.000 | COL$ 969.731.023 |