Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (COP/BZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BZ$ 0,0005051 | BZ$ 0,0005236 | 1,47% |
3 tháng | BZ$ 0,0005033 | BZ$ 0,0005329 | 1,00% |
1 năm | BZ$ 0,0004339 | BZ$ 0,0005329 | 18,89% |
2 năm | BZ$ 0,0003928 | BZ$ 0,0005329 | 5,55% |
3 năm | BZ$ 0,0003928 | BZ$ 0,0005565 | 4,42% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Colombia và đô la Belize
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Bảng quy đổi giá
Peso Colombia (COP) | Đô la Belize (BZD) |
COL$ 1.000 | BZ$ 0,5153 |
COL$ 5.000 | BZ$ 2,5765 |
COL$ 10.000 | BZ$ 5,1531 |
COL$ 25.000 | BZ$ 12,883 |
COL$ 50.000 | BZ$ 25,765 |
COL$ 100.000 | BZ$ 51,531 |
COL$ 250.000 | BZ$ 128,83 |
COL$ 500.000 | BZ$ 257,65 |
COL$ 1.000.000 | BZ$ 515,31 |
COL$ 5.000.000 | BZ$ 2.576,53 |
COL$ 10.000.000 | BZ$ 5.153,07 |
COL$ 25.000.000 | BZ$ 12.883 |
COL$ 50.000.000 | BZ$ 25.765 |
COL$ 100.000.000 | BZ$ 51.531 |
COL$ 500.000.000 | BZ$ 257.653 |