Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/CRC)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₡ 249,81 | ₡ 256,35 | 0,80% |
3 tháng | ₡ 249,49 | ₡ 258,16 | 0,80% |
1 năm | ₡ 249,49 | ₡ 273,44 | 4,75% |
2 năm | ₡ 249,49 | ₡ 346,82 | 23,30% |
3 năm | ₡ 249,49 | ₡ 346,82 | 16,80% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và colon Costa Rica
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ: ₡
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Bảng quy đổi giá
Đô la Belize (BZD) | Colon Costa Rica (CRC) |
BZ$ 1 | ₡ 256,12 |
BZ$ 5 | ₡ 1.280,62 |
BZ$ 10 | ₡ 2.561,23 |
BZ$ 25 | ₡ 6.403,08 |
BZ$ 50 | ₡ 12.806 |
BZ$ 100 | ₡ 25.612 |
BZ$ 250 | ₡ 64.031 |
BZ$ 500 | ₡ 128.062 |
BZ$ 1.000 | ₡ 256.123 |
BZ$ 5.000 | ₡ 1.280.616 |
BZ$ 10.000 | ₡ 2.561.232 |
BZ$ 25.000 | ₡ 6.403.080 |
BZ$ 50.000 | ₡ 12.806.160 |
BZ$ 100.000 | ₡ 25.612.319 |
BZ$ 500.000 | ₡ 128.061.597 |