Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CRC/BZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BZ$ 0,003901 | BZ$ 0,004003 | 2,47% |
3 tháng | BZ$ 0,003874 | BZ$ 0,004008 | 0,79% |
1 năm | BZ$ 0,003657 | BZ$ 0,004008 | 4,13% |
2 năm | BZ$ 0,002883 | BZ$ 0,004008 | 30,58% |
3 năm | BZ$ 0,002883 | BZ$ 0,004008 | 19,88% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của colon Costa Rica và đô la Belize
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ: ₡
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Bảng quy đổi giá
Colon Costa Rica (CRC) | Đô la Belize (BZD) |
₡ 1.000 | BZ$ 3,9082 |
₡ 5.000 | BZ$ 19,541 |
₡ 10.000 | BZ$ 39,082 |
₡ 25.000 | BZ$ 97,704 |
₡ 50.000 | BZ$ 195,41 |
₡ 100.000 | BZ$ 390,82 |
₡ 250.000 | BZ$ 977,04 |
₡ 500.000 | BZ$ 1.954,08 |
₡ 1.000.000 | BZ$ 3.908,17 |
₡ 5.000.000 | BZ$ 19.541 |
₡ 10.000.000 | BZ$ 39.082 |
₡ 25.000.000 | BZ$ 97.704 |
₡ 50.000.000 | BZ$ 195.408 |
₡ 100.000.000 | BZ$ 390.817 |
₡ 500.000.000 | BZ$ 1.954.084 |