Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/CVE)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Esc 50,697 | Esc 51,759 | 2,03% |
3 tháng | Esc 50,359 | Esc 51,922 | 0,58% |
1 năm | Esc 49,068 | Esc 52,650 | 0,46% |
2 năm | Esc 49,068 | Esc 58,438 | 1,82% |
3 năm | Esc 45,011 | Esc 58,438 | 12,37% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và escudo Cabo Verde
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Escudo Cabo Verde
Mã tiền tệ: CVE
Biểu tượng tiền tệ: Esc
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cabo Verde
Bảng quy đổi giá
Đô la Belize (BZD) | Escudo Cabo Verde (CVE) |
BZ$ 1 | Esc 50,753 |
BZ$ 5 | Esc 253,77 |
BZ$ 10 | Esc 507,53 |
BZ$ 25 | Esc 1.268,84 |
BZ$ 50 | Esc 2.537,67 |
BZ$ 100 | Esc 5.075,35 |
BZ$ 250 | Esc 12.688 |
BZ$ 500 | Esc 25.377 |
BZ$ 1.000 | Esc 50.753 |
BZ$ 5.000 | Esc 253.767 |
BZ$ 10.000 | Esc 507.535 |
BZ$ 25.000 | Esc 1.268.837 |
BZ$ 50.000 | Esc 2.537.674 |
BZ$ 100.000 | Esc 5.075.349 |
BZ$ 500.000 | Esc 25.376.744 |