Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CVE/BZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BZ$ 0,01927 | BZ$ 0,01964 | 1,92% |
3 tháng | BZ$ 0,01926 | BZ$ 0,01986 | 0,42% |
1 năm | BZ$ 0,01899 | BZ$ 0,02038 | 0,40% |
2 năm | BZ$ 0,01711 | BZ$ 0,02038 | 2,94% |
3 năm | BZ$ 0,01711 | BZ$ 0,02222 | 11,02% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của escudo Cabo Verde và đô la Belize
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Escudo Cabo Verde
Mã tiền tệ: CVE
Biểu tượng tiền tệ: Esc
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cabo Verde
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Bảng quy đổi giá
Escudo Cabo Verde (CVE) | Đô la Belize (BZD) |
Esc 100 | BZ$ 1,9641 |
Esc 500 | BZ$ 9,8203 |
Esc 1.000 | BZ$ 19,641 |
Esc 2.500 | BZ$ 49,101 |
Esc 5.000 | BZ$ 98,203 |
Esc 10.000 | BZ$ 196,41 |
Esc 25.000 | BZ$ 491,01 |
Esc 50.000 | BZ$ 982,03 |
Esc 100.000 | BZ$ 1.964,06 |
Esc 500.000 | BZ$ 9.820,29 |
Esc 1.000.000 | BZ$ 19.641 |
Esc 2.500.000 | BZ$ 49.101 |
Esc 5.000.000 | BZ$ 98.203 |
Esc 10.000.000 | BZ$ 196.406 |
Esc 50.000.000 | BZ$ 982.029 |