Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/CZK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Kč 11,457 | Kč 11,879 | 3,56% |
3 tháng | Kč 11,457 | Kč 11,907 | 3,12% |
1 năm | Kč 10,550 | Kč 11,907 | 5,55% |
2 năm | Kč 10,550 | Kč 12,885 | 3,29% |
3 năm | Kč 10,391 | Kč 12,885 | 9,33% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và koruna Séc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Bảng quy đổi giá
Đô la Belize (BZD) | Koruna Séc (CZK) |
BZ$ 1 | Kč 11,444 |
BZ$ 5 | Kč 57,218 |
BZ$ 10 | Kč 114,44 |
BZ$ 25 | Kč 286,09 |
BZ$ 50 | Kč 572,18 |
BZ$ 100 | Kč 1.144,36 |
BZ$ 250 | Kč 2.860,89 |
BZ$ 500 | Kč 5.721,78 |
BZ$ 1.000 | Kč 11.444 |
BZ$ 5.000 | Kč 57.218 |
BZ$ 10.000 | Kč 114.436 |
BZ$ 25.000 | Kč 286.089 |
BZ$ 50.000 | Kč 572.178 |
BZ$ 100.000 | Kč 1.144.355 |
BZ$ 500.000 | Kč 5.721.775 |