Công cụ quy đổi tiền tệ - BZD / CZK Đảo
BZ$
=
15/05/2024 7:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/CZK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 11,457 11,879 3,56%
3 tháng 11,457 11,907 3,12%
1 năm 10,550 11,907 5,55%
2 năm 10,550 12,885 3,29%
3 năm 10,391 12,885 9,33%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và koruna Séc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 100, 200, 500, 1000, 2000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc

Bảng quy đổi giá

Đô la Belize (BZD)Koruna Séc (CZK)
BZ$ 1 11,444
BZ$ 5 57,218
BZ$ 10 114,44
BZ$ 25 286,09
BZ$ 50 572,18
BZ$ 100 1.144,36
BZ$ 250 2.860,89
BZ$ 500 5.721,78
BZ$ 1.000 11.444
BZ$ 5.000 57.218
BZ$ 10.000 114.436
BZ$ 25.000 286.089
BZ$ 50.000 572.178
BZ$ 100.000 1.144.355
BZ$ 500.000 5.721.775