Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/BZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BZ$ 0,08418 | BZ$ 0,08693 | 3,27% |
3 tháng | BZ$ 0,08398 | BZ$ 0,08693 | 2,90% |
1 năm | BZ$ 0,08398 | BZ$ 0,09479 | 5,64% |
2 năm | BZ$ 0,07761 | BZ$ 0,09479 | 2,98% |
3 năm | BZ$ 0,07761 | BZ$ 0,09623 | 8,49% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và đô la Belize
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Bảng quy đổi giá
Koruna Séc (CZK) | Đô la Belize (BZD) |
Kč 100 | BZ$ 8,7041 |
Kč 500 | BZ$ 43,520 |
Kč 1.000 | BZ$ 87,041 |
Kč 2.500 | BZ$ 217,60 |
Kč 5.000 | BZ$ 435,20 |
Kč 10.000 | BZ$ 870,41 |
Kč 25.000 | BZ$ 2.176,02 |
Kč 50.000 | BZ$ 4.352,05 |
Kč 100.000 | BZ$ 8.704,09 |
Kč 500.000 | BZ$ 43.520 |
Kč 1.000.000 | BZ$ 87.041 |
Kč 2.500.000 | BZ$ 217.602 |
Kč 5.000.000 | BZ$ 435.205 |
Kč 10.000.000 | BZ$ 870.409 |
Kč 50.000.000 | BZ$ 4.352.046 |