Công cụ quy đổi tiền tệ - CZK / BZD Đảo
=
BZ$
13/05/2024 8:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/BZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BZ$ 0,08418 BZ$ 0,08693 3,27%
3 tháng BZ$ 0,08398 BZ$ 0,08693 2,90%
1 năm BZ$ 0,08398 BZ$ 0,09479 5,64%
2 năm BZ$ 0,07761 BZ$ 0,09479 2,98%
3 năm BZ$ 0,07761 BZ$ 0,09623 8,49%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và đô la Belize

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 100, 200, 500, 1000, 2000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize

Bảng quy đổi giá

Koruna Séc (CZK)Đô la Belize (BZD)
100BZ$ 8,7041
500BZ$ 43,520
1.000BZ$ 87,041
2.500BZ$ 217,60
5.000BZ$ 435,20
10.000BZ$ 870,41
25.000BZ$ 2.176,02
50.000BZ$ 4.352,05
100.000BZ$ 8.704,09
500.000BZ$ 43.520
1.000.000BZ$ 87.041
2.500.000BZ$ 217.602
5.000.000BZ$ 435.205
10.000.000BZ$ 870.409
50.000.000BZ$ 4.352.046