Công cụ quy đổi tiền tệ - BZD / DJF Đảo
BZ$
=
Fdj
15/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/DJF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Fdj 88,861 Fdj 88,861 0,00%
3 tháng Fdj 88,861 Fdj 88,861 0,00%
1 năm Fdj 88,861 Fdj 88,861 0,00%
2 năm Fdj 88,133 Fdj 90,075 0,27%
3 năm Fdj 87,594 Fdj 90,388 0,26%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và franc Djibouti

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti

Bảng quy đổi giá

Đô la Belize (BZD)Franc Djibouti (DJF)
BZ$ 1Fdj 88,861
BZ$ 5Fdj 444,30
BZ$ 10Fdj 888,61
BZ$ 25Fdj 2.221,51
BZ$ 50Fdj 4.443,03
BZ$ 100Fdj 8.886,05
BZ$ 250Fdj 22.215
BZ$ 500Fdj 44.430
BZ$ 1.000Fdj 88.861
BZ$ 5.000Fdj 444.303
BZ$ 10.000Fdj 888.605
BZ$ 25.000Fdj 2.221.513
BZ$ 50.000Fdj 4.443.025
BZ$ 100.000Fdj 8.886.050
BZ$ 500.000Fdj 44.430.250