Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/DJF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Fdj 88,861 | Fdj 88,861 | 0,00% |
3 tháng | Fdj 88,861 | Fdj 88,861 | 0,00% |
1 năm | Fdj 88,861 | Fdj 88,861 | 0,00% |
2 năm | Fdj 88,133 | Fdj 90,075 | 0,27% |
3 năm | Fdj 87,594 | Fdj 90,388 | 0,26% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và franc Djibouti
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Bảng quy đổi giá
Đô la Belize (BZD) | Franc Djibouti (DJF) |
BZ$ 1 | Fdj 88,861 |
BZ$ 5 | Fdj 444,30 |
BZ$ 10 | Fdj 888,61 |
BZ$ 25 | Fdj 2.221,51 |
BZ$ 50 | Fdj 4.443,03 |
BZ$ 100 | Fdj 8.886,05 |
BZ$ 250 | Fdj 22.215 |
BZ$ 500 | Fdj 44.430 |
BZ$ 1.000 | Fdj 88.861 |
BZ$ 5.000 | Fdj 444.303 |
BZ$ 10.000 | Fdj 888.605 |
BZ$ 25.000 | Fdj 2.221.513 |
BZ$ 50.000 | Fdj 4.443.025 |
BZ$ 100.000 | Fdj 8.886.050 |
BZ$ 500.000 | Fdj 44.430.250 |