Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DJF/BZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BZ$ 0,01125 | BZ$ 0,01125 | 0,00% |
3 tháng | BZ$ 0,01125 | BZ$ 0,01125 | 0,00% |
1 năm | BZ$ 0,01125 | BZ$ 0,01125 | 0,00% |
2 năm | BZ$ 0,01125 | BZ$ 0,01148 | 0,74% |
3 năm | BZ$ 0,01116 | BZ$ 0,01152 | 0,45% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Djibouti và đô la Belize
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Bảng quy đổi giá
Franc Djibouti (DJF) | Đô la Belize (BZD) |
Fdj 100 | BZ$ 1,1254 |
Fdj 500 | BZ$ 5,6268 |
Fdj 1.000 | BZ$ 11,254 |
Fdj 2.500 | BZ$ 28,134 |
Fdj 5.000 | BZ$ 56,268 |
Fdj 10.000 | BZ$ 112,54 |
Fdj 25.000 | BZ$ 281,34 |
Fdj 50.000 | BZ$ 562,68 |
Fdj 100.000 | BZ$ 1.125,36 |
Fdj 500.000 | BZ$ 5.626,80 |
Fdj 1.000.000 | BZ$ 11.254 |
Fdj 2.500.000 | BZ$ 28.134 |
Fdj 5.000.000 | BZ$ 56.268 |
Fdj 10.000.000 | BZ$ 112.536 |
Fdj 50.000.000 | BZ$ 562.680 |