Công cụ quy đổi tiền tệ - DJF / BZD Đảo
Fdj
=
BZ$
17/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DJF/BZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BZ$ 0,01125 BZ$ 0,01125 0,00%
3 tháng BZ$ 0,01125 BZ$ 0,01125 0,00%
1 năm BZ$ 0,01125 BZ$ 0,01125 0,00%
2 năm BZ$ 0,01125 BZ$ 0,01148 0,74%
3 năm BZ$ 0,01116 BZ$ 0,01152 0,45%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Djibouti và đô la Belize

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize

Bảng quy đổi giá

Franc Djibouti (DJF)Đô la Belize (BZD)
Fdj 100BZ$ 1,1254
Fdj 500BZ$ 5,6268
Fdj 1.000BZ$ 11,254
Fdj 2.500BZ$ 28,134
Fdj 5.000BZ$ 56,268
Fdj 10.000BZ$ 112,54
Fdj 25.000BZ$ 281,34
Fdj 50.000BZ$ 562,68
Fdj 100.000BZ$ 1.125,36
Fdj 500.000BZ$ 5.626,80
Fdj 1.000.000BZ$ 11.254
Fdj 2.500.000BZ$ 28.134
Fdj 5.000.000BZ$ 56.268
Fdj 10.000.000BZ$ 112.536
Fdj 50.000.000BZ$ 562.680