Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/DKK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 3,4553 | kr 3,5106 | 1,28% |
3 tháng | kr 3,4066 | kr 3,5106 | 0,49% |
1 năm | kr 3,3093 | kr 3,5597 | 0,94% |
2 năm | kr 3,3093 | kr 3,8837 | 3,11% |
3 năm | kr 3,0354 | kr 3,8837 | 13,06% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và krone Đan Mạch
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Bảng quy đổi giá
Đô la Belize (BZD) | Krone Đan Mạch (DKK) |
BZ$ 1 | kr 3,4491 |
BZ$ 5 | kr 17,246 |
BZ$ 10 | kr 34,491 |
BZ$ 25 | kr 86,228 |
BZ$ 50 | kr 172,46 |
BZ$ 100 | kr 344,91 |
BZ$ 250 | kr 862,28 |
BZ$ 500 | kr 1.724,55 |
BZ$ 1.000 | kr 3.449,10 |
BZ$ 5.000 | kr 17.246 |
BZ$ 10.000 | kr 34.491 |
BZ$ 25.000 | kr 86.228 |
BZ$ 50.000 | kr 172.455 |
BZ$ 100.000 | kr 344.910 |
BZ$ 500.000 | kr 1.724.550 |