Công cụ quy đổi tiền tệ - BZD / DKK Đảo
BZ$
=
kr
15/05/2024 12:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/DKK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 3,4553 kr 3,5106 1,28%
3 tháng kr 3,4066 kr 3,5106 0,49%
1 năm kr 3,3093 kr 3,5597 0,94%
2 năm kr 3,3093 kr 3,8837 3,11%
3 năm kr 3,0354 kr 3,8837 13,06%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và krone Đan Mạch

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe

Bảng quy đổi giá

Đô la Belize (BZD)Krone Đan Mạch (DKK)
BZ$ 1kr 3,4491
BZ$ 5kr 17,246
BZ$ 10kr 34,491
BZ$ 25kr 86,228
BZ$ 50kr 172,46
BZ$ 100kr 344,91
BZ$ 250kr 862,28
BZ$ 500kr 1.724,55
BZ$ 1.000kr 3.449,10
BZ$ 5.000kr 17.246
BZ$ 10.000kr 34.491
BZ$ 25.000kr 86.228
BZ$ 50.000kr 172.455
BZ$ 100.000kr 344.910
BZ$ 500.000kr 1.724.550