Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/BZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BZ$ 0,2849 | BZ$ 0,2901 | 1,85% |
3 tháng | BZ$ 0,2849 | BZ$ 0,2936 | 0,44% |
1 năm | BZ$ 0,2809 | BZ$ 0,3022 | 0,86% |
2 năm | BZ$ 0,2575 | BZ$ 0,3022 | 3,47% |
3 năm | BZ$ 0,2575 | BZ$ 0,3294 | 11,33% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và đô la Belize
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Bảng quy đổi giá
Krone Đan Mạch (DKK) | Đô la Belize (BZD) |
kr 100 | BZ$ 29,187 |
kr 500 | BZ$ 145,94 |
kr 1.000 | BZ$ 291,87 |
kr 2.500 | BZ$ 729,68 |
kr 5.000 | BZ$ 1.459,36 |
kr 10.000 | BZ$ 2.918,71 |
kr 25.000 | BZ$ 7.296,78 |
kr 50.000 | BZ$ 14.594 |
kr 100.000 | BZ$ 29.187 |
kr 500.000 | BZ$ 145.936 |
kr 1.000.000 | BZ$ 291.871 |
kr 2.500.000 | BZ$ 729.678 |
kr 5.000.000 | BZ$ 1.459.357 |
kr 10.000.000 | BZ$ 2.918.713 |
kr 50.000.000 | BZ$ 14.593.566 |