Công cụ quy đổi tiền tệ - DKK / BZD Đảo
kr
=
BZ$
15/05/2024 10:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/BZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BZ$ 0,2849 BZ$ 0,2901 1,85%
3 tháng BZ$ 0,2849 BZ$ 0,2936 0,44%
1 năm BZ$ 0,2809 BZ$ 0,3022 0,86%
2 năm BZ$ 0,2575 BZ$ 0,3022 3,47%
3 năm BZ$ 0,2575 BZ$ 0,3294 11,33%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và đô la Belize

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize

Bảng quy đổi giá

Krone Đan Mạch (DKK)Đô la Belize (BZD)
kr 100BZ$ 29,187
kr 500BZ$ 145,94
kr 1.000BZ$ 291,87
kr 2.500BZ$ 729,68
kr 5.000BZ$ 1.459,36
kr 10.000BZ$ 2.918,71
kr 25.000BZ$ 7.296,78
kr 50.000BZ$ 14.594
kr 100.000BZ$ 29.187
kr 500.000BZ$ 145.936
kr 1.000.000BZ$ 291.871
kr 2.500.000BZ$ 729.678
kr 5.000.000BZ$ 1.459.357
kr 10.000.000BZ$ 2.918.713
kr 50.000.000BZ$ 14.593.566