Công cụ quy đổi tiền tệ - BZD / DOP Đảo
BZ$
=
RD$
16/05/2024 2:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/DOP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RD$ 28,930 RD$ 29,654 1,55%
3 tháng RD$ 28,930 RD$ 29,737 0,09%
1 năm RD$ 27,221 RD$ 29,737 6,77%
2 năm RD$ 26,289 RD$ 29,737 6,15%
3 năm RD$ 26,289 RD$ 29,737 2,83%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và peso Dominicana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica

Bảng quy đổi giá

Đô la Belize (BZD)Peso Dominicana (DOP)
BZ$ 1RD$ 29,017
BZ$ 5RD$ 145,09
BZ$ 10RD$ 290,17
BZ$ 25RD$ 725,43
BZ$ 50RD$ 1.450,87
BZ$ 100RD$ 2.901,73
BZ$ 250RD$ 7.254,33
BZ$ 500RD$ 14.509
BZ$ 1.000RD$ 29.017
BZ$ 5.000RD$ 145.087
BZ$ 10.000RD$ 290.173
BZ$ 25.000RD$ 725.433
BZ$ 50.000RD$ 1.450.865
BZ$ 100.000RD$ 2.901.730
BZ$ 500.000RD$ 14.508.651