Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/DOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RD$ 28,930 | RD$ 29,654 | 1,55% |
3 tháng | RD$ 28,930 | RD$ 29,737 | 0,09% |
1 năm | RD$ 27,221 | RD$ 29,737 | 6,77% |
2 năm | RD$ 26,289 | RD$ 29,737 | 6,15% |
3 năm | RD$ 26,289 | RD$ 29,737 | 2,83% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và peso Dominicana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Bảng quy đổi giá
Đô la Belize (BZD) | Peso Dominicana (DOP) |
BZ$ 1 | RD$ 29,017 |
BZ$ 5 | RD$ 145,09 |
BZ$ 10 | RD$ 290,17 |
BZ$ 25 | RD$ 725,43 |
BZ$ 50 | RD$ 1.450,87 |
BZ$ 100 | RD$ 2.901,73 |
BZ$ 250 | RD$ 7.254,33 |
BZ$ 500 | RD$ 14.509 |
BZ$ 1.000 | RD$ 29.017 |
BZ$ 5.000 | RD$ 145.087 |
BZ$ 10.000 | RD$ 290.173 |
BZ$ 25.000 | RD$ 725.433 |
BZ$ 50.000 | RD$ 1.450.865 |
BZ$ 100.000 | RD$ 2.901.730 |
BZ$ 500.000 | RD$ 14.508.651 |