Công cụ quy đổi tiền tệ - DOP / BZD Đảo
RD$
=
BZ$
17/05/2024 12:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/BZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BZ$ 0,03372 BZ$ 0,03457 1,84%
3 tháng BZ$ 0,03363 BZ$ 0,03457 1,00%
1 năm BZ$ 0,03363 BZ$ 0,03674 5,70%
2 năm BZ$ 0,03363 BZ$ 0,03804 4,90%
3 năm BZ$ 0,03363 BZ$ 0,03804 2,16%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và đô la Belize

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize

Bảng quy đổi giá

Peso Dominicana (DOP)Đô la Belize (BZD)
RD$ 100BZ$ 3,4163
RD$ 500BZ$ 17,081
RD$ 1.000BZ$ 34,163
RD$ 2.500BZ$ 85,407
RD$ 5.000BZ$ 170,81
RD$ 10.000BZ$ 341,63
RD$ 25.000BZ$ 854,07
RD$ 50.000BZ$ 1.708,14
RD$ 100.000BZ$ 3.416,28
RD$ 500.000BZ$ 17.081
RD$ 1.000.000BZ$ 34.163
RD$ 2.500.000BZ$ 85.407
RD$ 5.000.000BZ$ 170.814
RD$ 10.000.000BZ$ 341.628
RD$ 50.000.000BZ$ 1.708.140