Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/BZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BZ$ 0,03372 | BZ$ 0,03457 | 1,84% |
3 tháng | BZ$ 0,03363 | BZ$ 0,03457 | 1,00% |
1 năm | BZ$ 0,03363 | BZ$ 0,03674 | 5,70% |
2 năm | BZ$ 0,03363 | BZ$ 0,03804 | 4,90% |
3 năm | BZ$ 0,03363 | BZ$ 0,03804 | 2,16% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và đô la Belize
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Bảng quy đổi giá
Peso Dominicana (DOP) | Đô la Belize (BZD) |
RD$ 100 | BZ$ 3,4163 |
RD$ 500 | BZ$ 17,081 |
RD$ 1.000 | BZ$ 34,163 |
RD$ 2.500 | BZ$ 85,407 |
RD$ 5.000 | BZ$ 170,81 |
RD$ 10.000 | BZ$ 341,63 |
RD$ 25.000 | BZ$ 854,07 |
RD$ 50.000 | BZ$ 1.708,14 |
RD$ 100.000 | BZ$ 3.416,28 |
RD$ 500.000 | BZ$ 17.081 |
RD$ 1.000.000 | BZ$ 34.163 |
RD$ 2.500.000 | BZ$ 85.407 |
RD$ 5.000.000 | BZ$ 170.814 |
RD$ 10.000.000 | BZ$ 341.628 |
RD$ 50.000.000 | BZ$ 1.708.140 |