Công cụ quy đổi tiền tệ - BZD / DZD Đảo
BZ$
=
DA
14/05/2024 10:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/DZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DA 67,143 DA 67,430 0,25%
3 tháng DA 67,143 DA 67,436 0,18%
1 năm DA 66,981 DA 68,961 1,31%
2 năm DA 66,981 DA 73,604 8,10%
3 năm DA 66,520 DA 73,604 0,78%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và dinar Algeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria

Bảng quy đổi giá

Đô la Belize (BZD)Dinar Algeria (DZD)
BZ$ 1DA 67,165
BZ$ 5DA 335,83
BZ$ 10DA 671,65
BZ$ 25DA 1.679,13
BZ$ 50DA 3.358,25
BZ$ 100DA 6.716,50
BZ$ 250DA 16.791
BZ$ 500DA 33.583
BZ$ 1.000DA 67.165
BZ$ 5.000DA 335.825
BZ$ 10.000DA 671.650
BZ$ 25.000DA 1.679.126
BZ$ 50.000DA 3.358.252
BZ$ 100.000DA 6.716.503
BZ$ 500.000DA 33.582.517