Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/DZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DA 67,143 | DA 67,430 | 0,25% |
3 tháng | DA 67,143 | DA 67,436 | 0,18% |
1 năm | DA 66,981 | DA 68,961 | 1,31% |
2 năm | DA 66,981 | DA 73,604 | 8,10% |
3 năm | DA 66,520 | DA 73,604 | 0,78% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và dinar Algeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Bảng quy đổi giá
Đô la Belize (BZD) | Dinar Algeria (DZD) |
BZ$ 1 | DA 67,165 |
BZ$ 5 | DA 335,83 |
BZ$ 10 | DA 671,65 |
BZ$ 25 | DA 1.679,13 |
BZ$ 50 | DA 3.358,25 |
BZ$ 100 | DA 6.716,50 |
BZ$ 250 | DA 16.791 |
BZ$ 500 | DA 33.583 |
BZ$ 1.000 | DA 67.165 |
BZ$ 5.000 | DA 335.825 |
BZ$ 10.000 | DA 671.650 |
BZ$ 25.000 | DA 1.679.126 |
BZ$ 50.000 | DA 3.358.252 |
BZ$ 100.000 | DA 6.716.503 |
BZ$ 500.000 | DA 33.582.517 |