Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/BZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BZ$ 0,01483 | BZ$ 0,01489 | 0,32% |
3 tháng | BZ$ 0,01483 | BZ$ 0,01489 | 0,19% |
1 năm | BZ$ 0,01450 | BZ$ 0,01494 | 0,76% |
2 năm | BZ$ 0,01359 | BZ$ 0,01494 | 7,73% |
3 năm | BZ$ 0,01359 | BZ$ 0,01503 | 0,71% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và đô la Belize
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Bảng quy đổi giá
Dinar Algeria (DZD) | Đô la Belize (BZD) |
DA 100 | BZ$ 1,4871 |
DA 500 | BZ$ 7,4356 |
DA 1.000 | BZ$ 14,871 |
DA 2.500 | BZ$ 37,178 |
DA 5.000 | BZ$ 74,356 |
DA 10.000 | BZ$ 148,71 |
DA 25.000 | BZ$ 371,78 |
DA 50.000 | BZ$ 743,56 |
DA 100.000 | BZ$ 1.487,12 |
DA 500.000 | BZ$ 7.435,59 |
DA 1.000.000 | BZ$ 14.871 |
DA 2.500.000 | BZ$ 37.178 |
DA 5.000.000 | BZ$ 74.356 |
DA 10.000.000 | BZ$ 148.712 |
DA 50.000.000 | BZ$ 743.559 |