Công cụ quy đổi tiền tệ - DZD / BZD Đảo
DA
=
BZ$
29/04/2024 7:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/BZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BZ$ 0,01483 BZ$ 0,01489 0,32%
3 tháng BZ$ 0,01483 BZ$ 0,01489 0,19%
1 năm BZ$ 0,01450 BZ$ 0,01494 0,76%
2 năm BZ$ 0,01359 BZ$ 0,01494 7,73%
3 năm BZ$ 0,01359 BZ$ 0,01503 0,71%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và đô la Belize

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize

Bảng quy đổi giá

Dinar Algeria (DZD)Đô la Belize (BZD)
DA 100BZ$ 1,4871
DA 500BZ$ 7,4356
DA 1.000BZ$ 14,871
DA 2.500BZ$ 37,178
DA 5.000BZ$ 74,356
DA 10.000BZ$ 148,71
DA 25.000BZ$ 371,78
DA 50.000BZ$ 743,56
DA 100.000BZ$ 1.487,12
DA 500.000BZ$ 7.435,59
DA 1.000.000BZ$ 14.871
DA 2.500.000BZ$ 37.178
DA 5.000.000BZ$ 74.356
DA 10.000.000BZ$ 148.712
DA 50.000.000BZ$ 743.559