Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/EGP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | E£ 23,424 | E£ 24,398 | 3,39% |
3 tháng | E£ 15,444 | E£ 24,723 | 51,69% |
1 năm | E£ 15,398 | E£ 24,723 | 51,74% |
2 năm | E£ 9,1273 | E£ 24,723 | 156,23% |
3 năm | E£ 7,8193 | E£ 24,723 | 199,28% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và bảng Ai Cập
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: E£, L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Bảng quy đổi giá
Đô la Belize (BZD) | Bảng Ai Cập (EGP) |
BZ$ 1 | E£ 23,414 |
BZ$ 5 | E£ 117,07 |
BZ$ 10 | E£ 234,14 |
BZ$ 25 | E£ 585,34 |
BZ$ 50 | E£ 1.170,68 |
BZ$ 100 | E£ 2.341,36 |
BZ$ 250 | E£ 5.853,39 |
BZ$ 500 | E£ 11.707 |
BZ$ 1.000 | E£ 23.414 |
BZ$ 5.000 | E£ 117.068 |
BZ$ 10.000 | E£ 234.136 |
BZ$ 25.000 | E£ 585.339 |
BZ$ 50.000 | E£ 1.170.678 |
BZ$ 100.000 | E£ 2.341.355 |
BZ$ 500.000 | E£ 11.706.775 |