Công cụ quy đổi tiền tệ - BZD / EGP Đảo
BZ$
=
15/05/2024 10:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/EGP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 23,424 24,398 3,39%
3 tháng 15,444 24,723 51,69%
1 năm 15,398 24,723 51,74%
2 năm 9,1273 24,723 156,23%
3 năm 7,8193 24,723 199,28%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và bảng Ai Cập

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: , L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập

Bảng quy đổi giá

Đô la Belize (BZD)Bảng Ai Cập (EGP)
BZ$ 1 23,414
BZ$ 5 117,07
BZ$ 10 234,14
BZ$ 25 585,34
BZ$ 50 1.170,68
BZ$ 100 2.341,36
BZ$ 250 5.853,39
BZ$ 500 11.707
BZ$ 1.000 23.414
BZ$ 5.000 117.068
BZ$ 10.000 234.136
BZ$ 25.000 585.339
BZ$ 50.000 1.170.678
BZ$ 100.000 2.341.355
BZ$ 500.000 11.706.775