Công cụ quy đổi tiền tệ - EGP / BZD Đảo
=
BZ$
03/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EGP/BZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BZ$ 0,04099 BZ$ 0,04223 1,22%
3 tháng BZ$ 0,04045 BZ$ 0,06475 35,55%
1 năm BZ$ 0,04045 BZ$ 0,06494 35,44%
2 năm BZ$ 0,04045 BZ$ 0,1096 61,45%
3 năm BZ$ 0,04045 BZ$ 0,1279 67,38%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Ai Cập và đô la Belize

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: , L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize

Bảng quy đổi giá

Bảng Ai Cập (EGP)Đô la Belize (BZD)
100BZ$ 4,1759
500BZ$ 20,879
1.000BZ$ 41,759
2.500BZ$ 104,40
5.000BZ$ 208,79
10.000BZ$ 417,59
25.000BZ$ 1.043,96
50.000BZ$ 2.087,93
100.000BZ$ 4.175,86
500.000BZ$ 20.879
1.000.000BZ$ 41.759
2.500.000BZ$ 104.396
5.000.000BZ$ 208.793
10.000.000BZ$ 417.586
50.000.000BZ$ 2.087.928