Công cụ quy đổi tiền tệ - BZD / ETB Đảo
BZ$
=
Br
15/05/2024 7:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/ETB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Br 28,324 Br 28,731 0,93%
3 tháng Br 28,162 Br 28,731 1,48%
1 năm Br 27,155 Br 28,731 4,69%
2 năm Br 25,673 Br 28,731 10,94%
3 năm Br 21,249 Br 28,731 34,52%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và birr Ethiopia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia

Bảng quy đổi giá

Đô la Belize (BZD)Birr Ethiopia (ETB)
BZ$ 1Br 28,661
BZ$ 5Br 143,30
BZ$ 10Br 286,61
BZ$ 25Br 716,51
BZ$ 50Br 1.433,03
BZ$ 100Br 2.866,06
BZ$ 250Br 7.165,14
BZ$ 500Br 14.330
BZ$ 1.000Br 28.661
BZ$ 5.000Br 143.303
BZ$ 10.000Br 286.606
BZ$ 25.000Br 716.514
BZ$ 50.000Br 1.433.029
BZ$ 100.000Br 2.866.058
BZ$ 500.000Br 14.330.290