Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/ETB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Br 28,324 | Br 28,731 | 0,93% |
3 tháng | Br 28,162 | Br 28,731 | 1,48% |
1 năm | Br 27,155 | Br 28,731 | 4,69% |
2 năm | Br 25,673 | Br 28,731 | 10,94% |
3 năm | Br 21,249 | Br 28,731 | 34,52% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và birr Ethiopia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Bảng quy đổi giá
Đô la Belize (BZD) | Birr Ethiopia (ETB) |
BZ$ 1 | Br 28,661 |
BZ$ 5 | Br 143,30 |
BZ$ 10 | Br 286,61 |
BZ$ 25 | Br 716,51 |
BZ$ 50 | Br 1.433,03 |
BZ$ 100 | Br 2.866,06 |
BZ$ 250 | Br 7.165,14 |
BZ$ 500 | Br 14.330 |
BZ$ 1.000 | Br 28.661 |
BZ$ 5.000 | Br 143.303 |
BZ$ 10.000 | Br 286.606 |
BZ$ 25.000 | Br 716.514 |
BZ$ 50.000 | Br 1.433.029 |
BZ$ 100.000 | Br 2.866.058 |
BZ$ 500.000 | Br 14.330.290 |