Công cụ quy đổi tiền tệ - ETB / BZD Đảo
Br
=
BZ$
16/05/2024 2:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ETB/BZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BZ$ 0,03481 BZ$ 0,03531 0,38%
3 tháng BZ$ 0,03481 BZ$ 0,03551 1,40%
1 năm BZ$ 0,03481 BZ$ 0,03683 4,85%
2 năm BZ$ 0,03481 BZ$ 0,03895 9,75%
3 năm BZ$ 0,03481 BZ$ 0,04706 25,57%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của birr Ethiopia và đô la Belize

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize

Bảng quy đổi giá

Birr Ethiopia (ETB)Đô la Belize (BZD)
Br 100BZ$ 3,4829
Br 500BZ$ 17,414
Br 1.000BZ$ 34,829
Br 2.500BZ$ 87,072
Br 5.000BZ$ 174,14
Br 10.000BZ$ 348,29
Br 25.000BZ$ 870,72
Br 50.000BZ$ 1.741,43
Br 100.000BZ$ 3.482,87
Br 500.000BZ$ 17.414
Br 1.000.000BZ$ 34.829
Br 2.500.000BZ$ 87.072
Br 5.000.000BZ$ 174.143
Br 10.000.000BZ$ 348.287
Br 50.000.000BZ$ 1.741.433