Công cụ quy đổi tiền tệ - BZD / EUR Đảo
BZ$
=
15/05/2024 4:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/EUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,4598 0,4671 1,26%
3 tháng 0,4534 0,4671 0,71%
1 năm 0,4408 0,4726 1,29%
2 năm 0,4408 0,5152 3,73%
3 năm 0,4051 0,5152 12,26%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và euro

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican

Bảng quy đổi giá

Đô la Belize (BZD)Euro (EUR)
BZ$ 10 4,5845
BZ$ 50 22,923
BZ$ 100 45,845
BZ$ 250 114,61
BZ$ 500 229,23
BZ$ 1.000 458,45
BZ$ 2.500 1.146,13
BZ$ 5.000 2.292,26
BZ$ 10.000 4.584,53
BZ$ 50.000 22.923
BZ$ 100.000 45.845
BZ$ 250.000 114.613
BZ$ 500.000 229.226
BZ$ 1.000.000 458.453
BZ$ 5.000.000 2.292.265