Công cụ quy đổi tiền tệ - EUR / BZD Đảo
=
BZ$
03/05/2024 7:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EUR/BZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BZ$ 2,1409 BZ$ 2,1901 0,67%
3 tháng BZ$ 2,1409 BZ$ 2,2054 1,39%
1 năm BZ$ 2,1158 BZ$ 2,2684 2,46%
2 năm BZ$ 1,9410 BZ$ 2,2684 1,68%
3 năm BZ$ 1,9410 BZ$ 2,4688 11,40%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của euro và đô la Belize

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize

Bảng quy đổi giá

Euro (EUR)Đô la Belize (BZD)
1BZ$ 2,1574
5BZ$ 10,787
10BZ$ 21,574
25BZ$ 53,935
50BZ$ 107,87
100BZ$ 215,74
250BZ$ 539,35
500BZ$ 1.078,70
1.000BZ$ 2.157,41
5.000BZ$ 10.787
10.000BZ$ 21.574
25.000BZ$ 53.935
50.000BZ$ 107.870
100.000BZ$ 215.741
500.000BZ$ 1.078.703