Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/FJD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FJ$ 1,1219 | FJ$ 1,1466 | 0,88% |
3 tháng | FJ$ 1,1124 | FJ$ 1,1466 | 0,18% |
1 năm | FJ$ 1,0896 | FJ$ 1,1474 | 1,37% |
2 năm | FJ$ 1,0681 | FJ$ 1,1647 | 1,70% |
3 năm | FJ$ 0,9954 | FJ$ 1,1647 | 10,82% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và đô la Fiji
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Bảng quy đổi giá
Đô la Belize (BZD) | Đô la Fiji (FJD) |
BZ$ 1 | FJ$ 1,1201 |
BZ$ 5 | FJ$ 5,6006 |
BZ$ 10 | FJ$ 11,201 |
BZ$ 25 | FJ$ 28,003 |
BZ$ 50 | FJ$ 56,006 |
BZ$ 100 | FJ$ 112,01 |
BZ$ 250 | FJ$ 280,03 |
BZ$ 500 | FJ$ 560,06 |
BZ$ 1.000 | FJ$ 1.120,13 |
BZ$ 5.000 | FJ$ 5.600,63 |
BZ$ 10.000 | FJ$ 11.201 |
BZ$ 25.000 | FJ$ 28.003 |
BZ$ 50.000 | FJ$ 56.006 |
BZ$ 100.000 | FJ$ 112.013 |
BZ$ 500.000 | FJ$ 560.063 |