Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (FJD/BZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BZ$ 0,8722 | BZ$ 0,8962 | 1,64% |
3 tháng | BZ$ 0,8722 | BZ$ 0,8990 | 0,36% |
1 năm | BZ$ 0,8716 | BZ$ 0,9178 | 0,62% |
2 năm | BZ$ 0,8586 | BZ$ 0,9363 | 2,67% |
3 năm | BZ$ 0,8586 | BZ$ 1,0046 | 9,16% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Fiji và đô la Belize
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Bảng quy đổi giá
Đô la Fiji (FJD) | Đô la Belize (BZD) |
FJ$ 1 | BZ$ 0,8976 |
FJ$ 5 | BZ$ 4,4879 |
FJ$ 10 | BZ$ 8,9759 |
FJ$ 25 | BZ$ 22,440 |
FJ$ 50 | BZ$ 44,879 |
FJ$ 100 | BZ$ 89,759 |
FJ$ 250 | BZ$ 224,40 |
FJ$ 500 | BZ$ 448,79 |
FJ$ 1.000 | BZ$ 897,59 |
FJ$ 5.000 | BZ$ 4.487,93 |
FJ$ 10.000 | BZ$ 8.975,85 |
FJ$ 25.000 | BZ$ 22.440 |
FJ$ 50.000 | BZ$ 44.879 |
FJ$ 100.000 | BZ$ 89.759 |
FJ$ 500.000 | BZ$ 448.793 |