Công cụ quy đổi tiền tệ - BZD / GEL Đảo
BZ$
=
16/05/2024 2:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/GEL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 1,3300 1,3425 0,00%
3 tháng 1,3175 1,3550 0,75%
1 năm 1,2650 1,3575 3,69%
2 năm 1,2400 1,4961 9,93%
3 năm 1,2400 1,6949 21,03%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và kari Gruzia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia

Bảng quy đổi giá

Đô la Belize (BZD)Kari Gruzia (GEL)
BZ$ 1 1,3825
BZ$ 5 6,9125
BZ$ 10 13,825
BZ$ 25 34,563
BZ$ 50 69,125
BZ$ 100 138,25
BZ$ 250 345,63
BZ$ 500 691,25
BZ$ 1.000 1.382,50
BZ$ 5.000 6.912,50
BZ$ 10.000 13.825
BZ$ 25.000 34.563
BZ$ 50.000 69.125
BZ$ 100.000 138.250
BZ$ 500.000 691.250