Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/GEL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₾ 1,3300 | ₾ 1,3425 | 0,00% |
3 tháng | ₾ 1,3175 | ₾ 1,3550 | 0,75% |
1 năm | ₾ 1,2650 | ₾ 1,3575 | 3,69% |
2 năm | ₾ 1,2400 | ₾ 1,4961 | 9,93% |
3 năm | ₾ 1,2400 | ₾ 1,6949 | 21,03% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và kari Gruzia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Bảng quy đổi giá
Đô la Belize (BZD) | Kari Gruzia (GEL) |
BZ$ 1 | ₾ 1,3825 |
BZ$ 5 | ₾ 6,9125 |
BZ$ 10 | ₾ 13,825 |
BZ$ 25 | ₾ 34,563 |
BZ$ 50 | ₾ 69,125 |
BZ$ 100 | ₾ 138,25 |
BZ$ 250 | ₾ 345,63 |
BZ$ 500 | ₾ 691,25 |
BZ$ 1.000 | ₾ 1.382,50 |
BZ$ 5.000 | ₾ 6.912,50 |
BZ$ 10.000 | ₾ 13.825 |
BZ$ 25.000 | ₾ 34.563 |
BZ$ 50.000 | ₾ 69.125 |
BZ$ 100.000 | ₾ 138.250 |
BZ$ 500.000 | ₾ 691.250 |