Công cụ quy đổi tiền tệ - GEL / BZD Đảo
=
BZ$
16/05/2024 12:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/BZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BZ$ 0,7233 BZ$ 0,7519 3,80%
3 tháng BZ$ 0,7233 BZ$ 0,7590 4,70%
1 năm BZ$ 0,7233 BZ$ 0,7905 6,87%
2 năm BZ$ 0,6684 BZ$ 0,8065 7,21%
3 năm BZ$ 0,5900 BZ$ 0,8065 22,29%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và đô la Belize

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize

Bảng quy đổi giá

Kari Gruzia (GEL)Đô la Belize (BZD)
1BZ$ 0,7233
5BZ$ 3,6166
10BZ$ 7,2333
25BZ$ 18,083
50BZ$ 36,166
100BZ$ 72,333
250BZ$ 180,83
500BZ$ 361,66
1.000BZ$ 723,33
5.000BZ$ 3.616,64
10.000BZ$ 7.233,27
25.000BZ$ 18.083
50.000BZ$ 36.166
100.000BZ$ 72.333
500.000BZ$ 361.664