Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/BZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BZ$ 0,7233 | BZ$ 0,7519 | 3,80% |
3 tháng | BZ$ 0,7233 | BZ$ 0,7590 | 4,70% |
1 năm | BZ$ 0,7233 | BZ$ 0,7905 | 6,87% |
2 năm | BZ$ 0,6684 | BZ$ 0,8065 | 7,21% |
3 năm | BZ$ 0,5900 | BZ$ 0,8065 | 22,29% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và đô la Belize
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Bảng quy đổi giá
Kari Gruzia (GEL) | Đô la Belize (BZD) |
₾ 1 | BZ$ 0,7233 |
₾ 5 | BZ$ 3,6166 |
₾ 10 | BZ$ 7,2333 |
₾ 25 | BZ$ 18,083 |
₾ 50 | BZ$ 36,166 |
₾ 100 | BZ$ 72,333 |
₾ 250 | BZ$ 180,83 |
₾ 500 | BZ$ 361,66 |
₾ 1.000 | BZ$ 723,33 |
₾ 5.000 | BZ$ 3.616,64 |
₾ 10.000 | BZ$ 7.233,27 |
₾ 25.000 | BZ$ 18.083 |
₾ 50.000 | BZ$ 36.166 |
₾ 100.000 | BZ$ 72.333 |
₾ 500.000 | BZ$ 361.664 |