Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/GHS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | GH₵ 6,7055 | GH₵ 7,0617 | 5,04% |
3 tháng | GH₵ 6,2082 | GH₵ 7,0617 | 13,75% |
1 năm | GH₵ 5,2701 | GH₵ 7,0617 | 27,28% |
2 năm | GH₵ 3,7707 | GH₵ 7,3039 | 87,28% |
3 năm | GH₵ 2,8701 | GH₵ 7,3039 | 146,05% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và cedi Ghana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Bảng quy đổi giá
Đô la Belize (BZD) | Cedi Ghana (GHS) |
BZ$ 1 | GH₵ 7,0617 |
BZ$ 5 | GH₵ 35,309 |
BZ$ 10 | GH₵ 70,617 |
BZ$ 25 | GH₵ 176,54 |
BZ$ 50 | GH₵ 353,09 |
BZ$ 100 | GH₵ 706,17 |
BZ$ 250 | GH₵ 1.765,43 |
BZ$ 500 | GH₵ 3.530,85 |
BZ$ 1.000 | GH₵ 7.061,70 |
BZ$ 5.000 | GH₵ 35.309 |
BZ$ 10.000 | GH₵ 70.617 |
BZ$ 25.000 | GH₵ 176.543 |
BZ$ 50.000 | GH₵ 353.085 |
BZ$ 100.000 | GH₵ 706.170 |
BZ$ 500.000 | GH₵ 3.530.850 |