Công cụ quy đổi tiền tệ - BZD / GHS Đảo
BZ$
=
GH₵
15/05/2024 12:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 6,7055 GH₵ 7,0617 5,04%
3 tháng GH₵ 6,2082 GH₵ 7,0617 13,75%
1 năm GH₵ 5,2701 GH₵ 7,0617 27,28%
2 năm GH₵ 3,7707 GH₵ 7,3039 87,28%
3 năm GH₵ 2,8701 GH₵ 7,3039 146,05%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Đô la Belize (BZD)Cedi Ghana (GHS)
BZ$ 1GH₵ 7,0617
BZ$ 5GH₵ 35,309
BZ$ 10GH₵ 70,617
BZ$ 25GH₵ 176,54
BZ$ 50GH₵ 353,09
BZ$ 100GH₵ 706,17
BZ$ 250GH₵ 1.765,43
BZ$ 500GH₵ 3.530,85
BZ$ 1.000GH₵ 7.061,70
BZ$ 5.000GH₵ 35.309
BZ$ 10.000GH₵ 70.617
BZ$ 25.000GH₵ 176.543
BZ$ 50.000GH₵ 353.085
BZ$ 100.000GH₵ 706.170
BZ$ 500.000GH₵ 3.530.850