Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/BZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BZ$ 0,1440 | BZ$ 0,1491 | 3,41% |
3 tháng | BZ$ 0,1440 | BZ$ 0,1615 | 10,82% |
1 năm | BZ$ 0,1440 | BZ$ 0,1897 | 14,95% |
2 năm | BZ$ 0,1369 | BZ$ 0,2660 | 45,86% |
3 năm | BZ$ 0,1369 | BZ$ 0,3493 | 58,77% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và đô la Belize
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Bảng quy đổi giá
Cedi Ghana (GHS) | Đô la Belize (BZD) |
GH₵ 100 | BZ$ 14,396 |
GH₵ 500 | BZ$ 71,982 |
GH₵ 1.000 | BZ$ 143,96 |
GH₵ 2.500 | BZ$ 359,91 |
GH₵ 5.000 | BZ$ 719,82 |
GH₵ 10.000 | BZ$ 1.439,65 |
GH₵ 25.000 | BZ$ 3.599,12 |
GH₵ 50.000 | BZ$ 7.198,23 |
GH₵ 100.000 | BZ$ 14.396 |
GH₵ 500.000 | BZ$ 71.982 |
GH₵ 1.000.000 | BZ$ 143.965 |
GH₵ 2.500.000 | BZ$ 359.912 |
GH₵ 5.000.000 | BZ$ 719.823 |
GH₵ 10.000.000 | BZ$ 1.439.646 |
GH₵ 50.000.000 | BZ$ 7.198.231 |