Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / BZD Đảo
GH₵
=
BZ$
10/05/2024 7:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/BZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BZ$ 0,1440 BZ$ 0,1491 3,41%
3 tháng BZ$ 0,1440 BZ$ 0,1615 10,82%
1 năm BZ$ 0,1440 BZ$ 0,1897 14,95%
2 năm BZ$ 0,1369 BZ$ 0,2660 45,86%
3 năm BZ$ 0,1369 BZ$ 0,3493 58,77%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và đô la Belize

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Đô la Belize (BZD)
GH₵ 100BZ$ 14,396
GH₵ 500BZ$ 71,982
GH₵ 1.000BZ$ 143,96
GH₵ 2.500BZ$ 359,91
GH₵ 5.000BZ$ 719,82
GH₵ 10.000BZ$ 1.439,65
GH₵ 25.000BZ$ 3.599,12
GH₵ 50.000BZ$ 7.198,23
GH₵ 100.000BZ$ 14.396
GH₵ 500.000BZ$ 71.982
GH₵ 1.000.000BZ$ 143.965
GH₵ 2.500.000BZ$ 359.912
GH₵ 5.000.000BZ$ 719.823
GH₵ 10.000.000BZ$ 1.439.646
GH₵ 50.000.000BZ$ 7.198.231