Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/GNF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FG 4.275,80 | FG 4.323,42 | 0,06% |
3 tháng | FG 4.275,80 | FG 4.323,42 | 0,11% |
1 năm | FG 4.254,47 | FG 4.340,51 | 0,56% |
2 năm | FG 4.239,38 | FG 4.479,08 | 2,47% |
3 năm | FG 4.239,38 | FG 4.984,06 | 12,46% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và franc Guinea
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Bảng quy đổi giá
Đô la Belize (BZD) | Franc Guinea (GNF) |
BZ$ 1 | FG 4.297,05 |
BZ$ 5 | FG 21.485 |
BZ$ 10 | FG 42.971 |
BZ$ 25 | FG 107.426 |
BZ$ 50 | FG 214.853 |
BZ$ 100 | FG 429.705 |
BZ$ 250 | FG 1.074.263 |
BZ$ 500 | FG 2.148.526 |
BZ$ 1.000 | FG 4.297.051 |
BZ$ 5.000 | FG 21.485.257 |
BZ$ 10.000 | FG 42.970.514 |
BZ$ 25.000 | FG 107.426.285 |
BZ$ 50.000 | FG 214.852.569 |
BZ$ 100.000 | FG 429.705.139 |
BZ$ 500.000 | FG 2.148.525.695 |