Công cụ quy đổi tiền tệ - GNF / BZD Đảo
FG
=
BZ$
15/05/2024 4:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GNF/BZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BZ$ 0,0002313 BZ$ 0,0002339 0,04%
3 tháng BZ$ 0,0002313 BZ$ 0,0002339 0,24%
1 năm BZ$ 0,0002304 BZ$ 0,0002350 0,03%
2 năm BZ$ 0,0002233 BZ$ 0,0002359 2,46%
3 năm BZ$ 0,0002006 BZ$ 0,0002359 14,16%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Guinea và đô la Belize

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize

Bảng quy đổi giá

Franc Guinea (GNF)Đô la Belize (BZD)
FG 1.000BZ$ 0,2326
FG 5.000BZ$ 1,1631
FG 10.000BZ$ 2,3263
FG 25.000BZ$ 5,8156
FG 50.000BZ$ 11,631
FG 100.000BZ$ 23,263
FG 250.000BZ$ 58,156
FG 500.000BZ$ 116,31
FG 1.000.000BZ$ 232,63
FG 5.000.000BZ$ 1.163,13
FG 10.000.000BZ$ 2.326,26
FG 25.000.000BZ$ 5.815,64
FG 50.000.000BZ$ 11.631
FG 100.000.000BZ$ 23.263
FG 500.000.000BZ$ 116.313