Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GNF/BZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BZ$ 0,0002313 | BZ$ 0,0002339 | 0,04% |
3 tháng | BZ$ 0,0002313 | BZ$ 0,0002339 | 0,24% |
1 năm | BZ$ 0,0002304 | BZ$ 0,0002350 | 0,03% |
2 năm | BZ$ 0,0002233 | BZ$ 0,0002359 | 2,46% |
3 năm | BZ$ 0,0002006 | BZ$ 0,0002359 | 14,16% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Guinea và đô la Belize
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Bảng quy đổi giá
Franc Guinea (GNF) | Đô la Belize (BZD) |
FG 1.000 | BZ$ 0,2326 |
FG 5.000 | BZ$ 1,1631 |
FG 10.000 | BZ$ 2,3263 |
FG 25.000 | BZ$ 5,8156 |
FG 50.000 | BZ$ 11,631 |
FG 100.000 | BZ$ 23,263 |
FG 250.000 | BZ$ 58,156 |
FG 500.000 | BZ$ 116,31 |
FG 1.000.000 | BZ$ 232,63 |
FG 5.000.000 | BZ$ 1.163,13 |
FG 10.000.000 | BZ$ 2.326,26 |
FG 25.000.000 | BZ$ 5.815,64 |
FG 50.000.000 | BZ$ 11.631 |
FG 100.000.000 | BZ$ 23.263 |
FG 500.000.000 | BZ$ 116.313 |