Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/GTQ)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Q 3,8765 | Q 3,9104 | 0,18% |
3 tháng | Q 3,8765 | Q 3,9158 | 0,22% |
1 năm | Q 3,8765 | Q 3,9597 | 0,36% |
2 năm | Q 3,8226 | Q 3,9774 | 1,57% |
3 năm | Q 3,7876 | Q 3,9774 | 0,86% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và quetzal Guatemala
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Bảng quy đổi giá
Đô la Belize (BZD) | Quetzal Guatemala (GTQ) |
BZ$ 1 | Q 3,8837 |
BZ$ 5 | Q 19,419 |
BZ$ 10 | Q 38,837 |
BZ$ 25 | Q 97,093 |
BZ$ 50 | Q 194,19 |
BZ$ 100 | Q 388,37 |
BZ$ 250 | Q 970,93 |
BZ$ 500 | Q 1.941,85 |
BZ$ 1.000 | Q 3.883,71 |
BZ$ 5.000 | Q 19.419 |
BZ$ 10.000 | Q 38.837 |
BZ$ 25.000 | Q 97.093 |
BZ$ 50.000 | Q 194.185 |
BZ$ 100.000 | Q 388.371 |
BZ$ 500.000 | Q 1.941.853 |