Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/BZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BZ$ 0,2557 | BZ$ 0,2580 | 0,18% |
3 tháng | BZ$ 0,2554 | BZ$ 0,2580 | 0,22% |
1 năm | BZ$ 0,2525 | BZ$ 0,2580 | 0,36% |
2 năm | BZ$ 0,2514 | BZ$ 0,2616 | 1,55% |
3 năm | BZ$ 0,2514 | BZ$ 0,2640 | 0,86% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và đô la Belize
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Bảng quy đổi giá
Quetzal Guatemala (GTQ) | Đô la Belize (BZD) |
Q 100 | BZ$ 25,749 |
Q 500 | BZ$ 128,74 |
Q 1.000 | BZ$ 257,49 |
Q 2.500 | BZ$ 643,72 |
Q 5.000 | BZ$ 1.287,43 |
Q 10.000 | BZ$ 2.574,86 |
Q 25.000 | BZ$ 6.437,15 |
Q 50.000 | BZ$ 12.874 |
Q 100.000 | BZ$ 25.749 |
Q 500.000 | BZ$ 128.743 |
Q 1.000.000 | BZ$ 257.486 |
Q 2.500.000 | BZ$ 643.715 |
Q 5.000.000 | BZ$ 1.287.430 |
Q 10.000.000 | BZ$ 2.574.860 |
Q 50.000.000 | BZ$ 12.874.301 |