Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/HKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | HK$ 3,9057 | HK$ 3,9181 | 0,22% |
3 tháng | HK$ 3,9057 | HK$ 3,9183 | 0,11% |
1 năm | HK$ 3,8952 | HK$ 3,9237 | 0,35% |
2 năm | HK$ 3,8830 | HK$ 3,9252 | 0,49% |
3 năm | HK$ 3,8789 | HK$ 3,9252 | 0,57% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và đô la Hồng Kông
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Bảng quy đổi giá
Đô la Belize (BZD) | Đô la Hồng Kông (HKD) |
BZ$ 1 | HK$ 3,9059 |
BZ$ 5 | HK$ 19,529 |
BZ$ 10 | HK$ 39,059 |
BZ$ 25 | HK$ 97,647 |
BZ$ 50 | HK$ 195,29 |
BZ$ 100 | HK$ 390,59 |
BZ$ 250 | HK$ 976,47 |
BZ$ 500 | HK$ 1.952,94 |
BZ$ 1.000 | HK$ 3.905,88 |
BZ$ 5.000 | HK$ 19.529 |
BZ$ 10.000 | HK$ 39.059 |
BZ$ 25.000 | HK$ 97.647 |
BZ$ 50.000 | HK$ 195.294 |
BZ$ 100.000 | HK$ 390.588 |
BZ$ 500.000 | HK$ 1.952.938 |