Công cụ quy đổi tiền tệ - BZD / HKD Đảo
BZ$
=
HK$
14/05/2024 10:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/HKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng HK$ 3,9057 HK$ 3,9181 0,22%
3 tháng HK$ 3,9057 HK$ 3,9183 0,11%
1 năm HK$ 3,8952 HK$ 3,9237 0,35%
2 năm HK$ 3,8830 HK$ 3,9252 0,49%
3 năm HK$ 3,8789 HK$ 3,9252 0,57%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và đô la Hồng Kông

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông

Bảng quy đổi giá

Đô la Belize (BZD)Đô la Hồng Kông (HKD)
BZ$ 1HK$ 3,9059
BZ$ 5HK$ 19,529
BZ$ 10HK$ 39,059
BZ$ 25HK$ 97,647
BZ$ 50HK$ 195,29
BZ$ 100HK$ 390,59
BZ$ 250HK$ 976,47
BZ$ 500HK$ 1.952,94
BZ$ 1.000HK$ 3.905,88
BZ$ 5.000HK$ 19.529
BZ$ 10.000HK$ 39.059
BZ$ 25.000HK$ 97.647
BZ$ 50.000HK$ 195.294
BZ$ 100.000HK$ 390.588
BZ$ 500.000HK$ 1.952.938