Công cụ quy đổi tiền tệ - HKD / BZD Đảo
HK$
=
BZ$
26/04/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/BZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BZ$ 0,2552 BZ$ 0,2556 0,06%
3 tháng BZ$ 0,2552 BZ$ 0,2560 0,20%
1 năm BZ$ 0,2548 BZ$ 0,2567 0,28%
2 năm BZ$ 0,2548 BZ$ 0,2575 0,24%
3 năm BZ$ 0,2548 BZ$ 0,2578 0,85%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và đô la Belize

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize

Bảng quy đổi giá

Đô la Hồng Kông (HKD)Đô la Belize (BZD)
HK$ 100BZ$ 25,548
HK$ 500BZ$ 127,74
HK$ 1.000BZ$ 255,48
HK$ 2.500BZ$ 638,71
HK$ 5.000BZ$ 1.277,42
HK$ 10.000BZ$ 2.554,85
HK$ 25.000BZ$ 6.387,12
HK$ 50.000BZ$ 12.774
HK$ 100.000BZ$ 25.548
HK$ 500.000BZ$ 127.742
HK$ 1.000.000BZ$ 255.485
HK$ 2.500.000BZ$ 638.712
HK$ 5.000.000BZ$ 1.277.425
HK$ 10.000.000BZ$ 2.554.849
HK$ 50.000.000BZ$ 12.774.247