Công cụ quy đổi tiền tệ - BZD / HNL Đảo
BZ$
=
L
15/05/2024 11:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/HNL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 12,276 L 12,433 0,44%
3 tháng L 12,244 L 12,433 0,23%
1 năm L 12,177 L 12,467 0,43%
2 năm L 12,138 L 12,491 0,73%
3 năm L 11,823 L 12,491 2,99%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và lempira Honduras

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras

Bảng quy đổi giá

Đô la Belize (BZD)Lempira Honduras (HNL)
BZ$ 1L 12,381
BZ$ 5L 61,907
BZ$ 10L 123,81
BZ$ 25L 309,53
BZ$ 50L 619,07
BZ$ 100L 1.238,14
BZ$ 250L 3.095,35
BZ$ 500L 6.190,69
BZ$ 1.000L 12.381
BZ$ 5.000L 61.907
BZ$ 10.000L 123.814
BZ$ 25.000L 309.535
BZ$ 50.000L 619.069
BZ$ 100.000L 1.238.139
BZ$ 500.000L 6.190.694