Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/HNL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 12,276 | L 12,433 | 0,44% |
3 tháng | L 12,244 | L 12,433 | 0,23% |
1 năm | L 12,177 | L 12,467 | 0,43% |
2 năm | L 12,138 | L 12,491 | 0,73% |
3 năm | L 11,823 | L 12,491 | 2,99% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và lempira Honduras
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Bảng quy đổi giá
Đô la Belize (BZD) | Lempira Honduras (HNL) |
BZ$ 1 | L 12,381 |
BZ$ 5 | L 61,907 |
BZ$ 10 | L 123,81 |
BZ$ 25 | L 309,53 |
BZ$ 50 | L 619,07 |
BZ$ 100 | L 1.238,14 |
BZ$ 250 | L 3.095,35 |
BZ$ 500 | L 6.190,69 |
BZ$ 1.000 | L 12.381 |
BZ$ 5.000 | L 61.907 |
BZ$ 10.000 | L 123.814 |
BZ$ 25.000 | L 309.535 |
BZ$ 50.000 | L 619.069 |
BZ$ 100.000 | L 1.238.139 |
BZ$ 500.000 | L 6.190.694 |