Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HNL/BZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BZ$ 0,08043 | BZ$ 0,08146 | 0,45% |
3 tháng | BZ$ 0,08043 | BZ$ 0,08167 | 0,23% |
1 năm | BZ$ 0,08021 | BZ$ 0,08212 | 0,43% |
2 năm | BZ$ 0,08006 | BZ$ 0,08239 | 0,72% |
3 năm | BZ$ 0,08006 | BZ$ 0,08458 | 2,90% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lempira Honduras và đô la Belize
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Bảng quy đổi giá
Lempira Honduras (HNL) | Đô la Belize (BZD) |
L 100 | BZ$ 8,1432 |
L 500 | BZ$ 40,716 |
L 1.000 | BZ$ 81,432 |
L 2.500 | BZ$ 203,58 |
L 5.000 | BZ$ 407,16 |
L 10.000 | BZ$ 814,32 |
L 25.000 | BZ$ 2.035,81 |
L 50.000 | BZ$ 4.071,61 |
L 100.000 | BZ$ 8.143,23 |
L 500.000 | BZ$ 40.716 |
L 1.000.000 | BZ$ 81.432 |
L 2.500.000 | BZ$ 203.581 |
L 5.000.000 | BZ$ 407.161 |
L 10.000.000 | BZ$ 814.323 |
L 50.000.000 | BZ$ 4.071.613 |