Công cụ quy đổi tiền tệ - HNL / BZD Đảo
L
=
BZ$
16/05/2024 10:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HNL/BZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BZ$ 0,08043 BZ$ 0,08146 0,45%
3 tháng BZ$ 0,08043 BZ$ 0,08167 0,23%
1 năm BZ$ 0,08021 BZ$ 0,08212 0,43%
2 năm BZ$ 0,08006 BZ$ 0,08239 0,72%
3 năm BZ$ 0,08006 BZ$ 0,08458 2,90%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lempira Honduras và đô la Belize

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize

Bảng quy đổi giá

Lempira Honduras (HNL)Đô la Belize (BZD)
L 100BZ$ 8,1432
L 500BZ$ 40,716
L 1.000BZ$ 81,432
L 2.500BZ$ 203,58
L 5.000BZ$ 407,16
L 10.000BZ$ 814,32
L 25.000BZ$ 2.035,81
L 50.000BZ$ 4.071,61
L 100.000BZ$ 8.143,23
L 500.000BZ$ 40.716
L 1.000.000BZ$ 81.432
L 2.500.000BZ$ 203.581
L 5.000.000BZ$ 407.161
L 10.000.000BZ$ 814.323
L 50.000.000BZ$ 4.071.613