Công cụ quy đổi tiền tệ - HNL / BZD Đảo
L
=
BZ$
20/05/2024 1:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HNL/BZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BZ$ 0,08043 BZ$ 0,08146 0,03%
3 tháng BZ$ 0,08043 BZ$ 0,08167 0,11%
1 năm BZ$ 0,08021 BZ$ 0,08212 0,68%
2 năm BZ$ 0,08006 BZ$ 0,08239 0,40%
3 năm BZ$ 0,08006 BZ$ 0,08458 2,30%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lempira Honduras và đô la Belize

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize

Bảng quy đổi giá

Lempira Honduras (HNL)Đô la Belize (BZD)
L 100BZ$ 8,0866
L 500BZ$ 40,433
L 1.000BZ$ 80,866
L 2.500BZ$ 202,16
L 5.000BZ$ 404,33
L 10.000BZ$ 808,66
L 25.000BZ$ 2.021,64
L 50.000BZ$ 4.043,29
L 100.000BZ$ 8.086,57
L 500.000BZ$ 40.433
L 1.000.000BZ$ 80.866
L 2.500.000BZ$ 202.164
L 5.000.000BZ$ 404.329
L 10.000.000BZ$ 808.657
L 50.000.000BZ$ 4.043.286