Công cụ quy đổi tiền tệ - BZD / HRK Đảo
BZ$
=
kn
15/05/2024 8:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/HRK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kn 3,4892 kn 3,5451 1,29%
3 tháng kn 3,4430 kn 3,5451 0,58%
1 năm kn 3,3472 kn 3,5949 0,74%
2 năm kn 3,3472 kn 3,9338 3,23%
3 năm kn 3,0630 kn 3,9338 12,83%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và kuna Croatia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia

Bảng quy đổi giá

Đô la Belize (BZD)Kuna Croatia (HRK)
BZ$ 1kn 3,4786
BZ$ 5kn 17,393
BZ$ 10kn 34,786
BZ$ 25kn 86,965
BZ$ 50kn 173,93
BZ$ 100kn 347,86
BZ$ 250kn 869,65
BZ$ 500kn 1.739,31
BZ$ 1.000kn 3.478,62
BZ$ 5.000kn 17.393
BZ$ 10.000kn 34.786
BZ$ 25.000kn 86.965
BZ$ 50.000kn 173.931
BZ$ 100.000kn 347.862
BZ$ 500.000kn 1.739.308