Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/HRK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kn 3,4650 | kn 3,5370 | 2,03% |
3 tháng | kn 3,4430 | kn 3,5451 | 0,65% |
1 năm | kn 3,3472 | kn 3,5949 | 0,45% |
2 năm | kn 3,3472 | kn 3,9338 | 1,78% |
3 năm | kn 3,0630 | kn 3,9338 | 12,75% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và kuna Croatia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Bảng quy đổi giá
Đô la Belize (BZD) | Kuna Croatia (HRK) |
BZ$ 1 | kn 3,4680 |
BZ$ 5 | kn 17,340 |
BZ$ 10 | kn 34,680 |
BZ$ 25 | kn 86,699 |
BZ$ 50 | kn 173,40 |
BZ$ 100 | kn 346,80 |
BZ$ 250 | kn 866,99 |
BZ$ 500 | kn 1.733,99 |
BZ$ 1.000 | kn 3.467,97 |
BZ$ 5.000 | kn 17.340 |
BZ$ 10.000 | kn 34.680 |
BZ$ 25.000 | kn 86.699 |
BZ$ 50.000 | kn 173.399 |
BZ$ 100.000 | kn 346.797 |
BZ$ 500.000 | kn 1.733.986 |