Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/HRK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kn 3,4892 | kn 3,5451 | 1,29% |
3 tháng | kn 3,4430 | kn 3,5451 | 0,58% |
1 năm | kn 3,3472 | kn 3,5949 | 0,74% |
2 năm | kn 3,3472 | kn 3,9338 | 3,23% |
3 năm | kn 3,0630 | kn 3,9338 | 12,83% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và kuna Croatia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Bảng quy đổi giá
Đô la Belize (BZD) | Kuna Croatia (HRK) |
BZ$ 1 | kn 3,4786 |
BZ$ 5 | kn 17,393 |
BZ$ 10 | kn 34,786 |
BZ$ 25 | kn 86,965 |
BZ$ 50 | kn 173,93 |
BZ$ 100 | kn 347,86 |
BZ$ 250 | kn 869,65 |
BZ$ 500 | kn 1.739,31 |
BZ$ 1.000 | kn 3.478,62 |
BZ$ 5.000 | kn 17.393 |
BZ$ 10.000 | kn 34.786 |
BZ$ 25.000 | kn 86.965 |
BZ$ 50.000 | kn 173.931 |
BZ$ 100.000 | kn 347.862 |
BZ$ 500.000 | kn 1.739.308 |