Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HRK/BZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BZ$ 0,2827 | BZ$ 0,2886 | 1,54% |
3 tháng | BZ$ 0,2821 | BZ$ 0,2904 | 0,59% |
1 năm | BZ$ 0,2782 | BZ$ 0,2988 | 0,23% |
2 năm | BZ$ 0,2542 | BZ$ 0,2988 | 2,87% |
3 năm | BZ$ 0,2542 | BZ$ 0,3265 | 11,42% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kuna Croatia và đô la Belize
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Bảng quy đổi giá
Kuna Croatia (HRK) | Đô la Belize (BZD) |
kn 100 | BZ$ 28,853 |
kn 500 | BZ$ 144,27 |
kn 1.000 | BZ$ 288,53 |
kn 2.500 | BZ$ 721,33 |
kn 5.000 | BZ$ 1.442,67 |
kn 10.000 | BZ$ 2.885,33 |
kn 25.000 | BZ$ 7.213,34 |
kn 50.000 | BZ$ 14.427 |
kn 100.000 | BZ$ 28.853 |
kn 500.000 | BZ$ 144.267 |
kn 1.000.000 | BZ$ 288.533 |
kn 2.500.000 | BZ$ 721.334 |
kn 5.000.000 | BZ$ 1.442.667 |
kn 10.000.000 | BZ$ 2.885.335 |
kn 50.000.000 | BZ$ 14.426.673 |