Công cụ quy đổi tiền tệ - BZD / HTG Đảo
BZ$
=
G
15/05/2024 2:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/HTG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng G 66,082 G 66,485 0,03%
3 tháng G 65,702 G 66,653 0,89%
1 năm G 65,389 G 72,766 8,91%
2 năm G 55,347 G 78,339 19,76%
3 năm G 43,758 G 78,339 47,58%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và gourde Haiti

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti

Bảng quy đổi giá

Đô la Belize (BZD)Gourde Haiti (HTG)
BZ$ 1G 66,368
BZ$ 5G 331,84
BZ$ 10G 663,68
BZ$ 25G 1.659,20
BZ$ 50G 3.318,40
BZ$ 100G 6.636,80
BZ$ 250G 16.592
BZ$ 500G 33.184
BZ$ 1.000G 66.368
BZ$ 5.000G 331.840
BZ$ 10.000G 663.680
BZ$ 25.000G 1.659.200
BZ$ 50.000G 3.318.399
BZ$ 100.000G 6.636.798
BZ$ 500.000G 33.183.992