Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/HTG)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | G 66,082 | G 66,485 | 0,03% |
3 tháng | G 65,702 | G 66,653 | 0,89% |
1 năm | G 65,389 | G 72,766 | 8,91% |
2 năm | G 55,347 | G 78,339 | 19,76% |
3 năm | G 43,758 | G 78,339 | 47,58% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và gourde Haiti
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Bảng quy đổi giá
Đô la Belize (BZD) | Gourde Haiti (HTG) |
BZ$ 1 | G 66,368 |
BZ$ 5 | G 331,84 |
BZ$ 10 | G 663,68 |
BZ$ 25 | G 1.659,20 |
BZ$ 50 | G 3.318,40 |
BZ$ 100 | G 6.636,80 |
BZ$ 250 | G 16.592 |
BZ$ 500 | G 33.184 |
BZ$ 1.000 | G 66.368 |
BZ$ 5.000 | G 331.840 |
BZ$ 10.000 | G 663.680 |
BZ$ 25.000 | G 1.659.200 |
BZ$ 50.000 | G 3.318.399 |
BZ$ 100.000 | G 6.636.798 |
BZ$ 500.000 | G 33.183.992 |