Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/BZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BZ$ 0,01504 | BZ$ 0,01513 | 0,04% |
3 tháng | BZ$ 0,01500 | BZ$ 0,01522 | 0,93% |
1 năm | BZ$ 0,01361 | BZ$ 0,01529 | 10,79% |
2 năm | BZ$ 0,01277 | BZ$ 0,01807 | 16,16% |
3 năm | BZ$ 0,01277 | BZ$ 0,02334 | 33,94% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và đô la Belize
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Bảng quy đổi giá
Gourde Haiti (HTG) | Đô la Belize (BZD) |
G 100 | BZ$ 1,5086 |
G 500 | BZ$ 7,5432 |
G 1.000 | BZ$ 15,086 |
G 2.500 | BZ$ 37,716 |
G 5.000 | BZ$ 75,432 |
G 10.000 | BZ$ 150,86 |
G 25.000 | BZ$ 377,16 |
G 50.000 | BZ$ 754,32 |
G 100.000 | BZ$ 1.508,64 |
G 500.000 | BZ$ 7.543,18 |
G 1.000.000 | BZ$ 15.086 |
G 2.500.000 | BZ$ 37.716 |
G 5.000.000 | BZ$ 75.432 |
G 10.000.000 | BZ$ 150.864 |
G 50.000.000 | BZ$ 754.318 |