Công cụ quy đổi tiền tệ - HTG / BZD Đảo
G
=
BZ$
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/BZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BZ$ 0,01504 BZ$ 0,01513 0,04%
3 tháng BZ$ 0,01500 BZ$ 0,01522 0,93%
1 năm BZ$ 0,01361 BZ$ 0,01529 10,79%
2 năm BZ$ 0,01277 BZ$ 0,01807 16,16%
3 năm BZ$ 0,01277 BZ$ 0,02334 33,94%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và đô la Belize

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize

Bảng quy đổi giá

Gourde Haiti (HTG)Đô la Belize (BZD)
G 100BZ$ 1,5086
G 500BZ$ 7,5432
G 1.000BZ$ 15,086
G 2.500BZ$ 37,716
G 5.000BZ$ 75,432
G 10.000BZ$ 150,86
G 25.000BZ$ 377,16
G 50.000BZ$ 754,32
G 100.000BZ$ 1.508,64
G 500.000BZ$ 7.543,18
G 1.000.000BZ$ 15.086
G 2.500.000BZ$ 37.716
G 5.000.000BZ$ 75.432
G 10.000.000BZ$ 150.864
G 50.000.000BZ$ 754.318