Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/IDR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Rp 7.923,93 | Rp 8.131,02 | 1,05% |
3 tháng | Rp 7.747,13 | Rp 8.131,02 | 1,76% |
1 năm | Rp 7.333,93 | Rp 8.131,02 | 9,06% |
2 năm | Rp 7.199,71 | Rp 8.131,02 | 10,85% |
3 năm | Rp 7.000,31 | Rp 8.131,02 | 10,52% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và rupiah Indonesia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Bảng quy đổi giá
Đô la Belize (BZD) | Rupiah Indonesia (IDR) |
BZ$ 1 | Rp 7.984,35 |
BZ$ 5 | Rp 39.922 |
BZ$ 10 | Rp 79.844 |
BZ$ 25 | Rp 199.609 |
BZ$ 50 | Rp 399.218 |
BZ$ 100 | Rp 798.435 |
BZ$ 250 | Rp 1.996.088 |
BZ$ 500 | Rp 3.992.175 |
BZ$ 1.000 | Rp 7.984.350 |
BZ$ 5.000 | Rp 39.921.750 |
BZ$ 10.000 | Rp 79.843.500 |
BZ$ 25.000 | Rp 199.608.750 |
BZ$ 50.000 | Rp 399.217.500 |
BZ$ 100.000 | Rp 798.435.000 |
BZ$ 500.000 | Rp 3.992.175.000 |