Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/ILS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₪ 1,8548 | ₪ 1,9041 | 0,10% |
3 tháng | ₪ 1,7805 | ₪ 1,9041 | 2,49% |
1 năm | ₪ 1,7781 | ₪ 2,0387 | 1,50% |
2 năm | ₪ 1,6191 | ₪ 2,0387 | 8,68% |
3 năm | ₪ 1,5379 | ₪ 2,0387 | 13,26% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và shekel Israel mới
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ: ₪
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Bảng quy đổi giá
Đô la Belize (BZD) | Shekel Israel mới (ILS) |
BZ$ 1 | ₪ 1,8482 |
BZ$ 5 | ₪ 9,2410 |
BZ$ 10 | ₪ 18,482 |
BZ$ 25 | ₪ 46,205 |
BZ$ 50 | ₪ 92,410 |
BZ$ 100 | ₪ 184,82 |
BZ$ 250 | ₪ 462,05 |
BZ$ 500 | ₪ 924,10 |
BZ$ 1.000 | ₪ 1.848,19 |
BZ$ 5.000 | ₪ 9.240,95 |
BZ$ 10.000 | ₪ 18.482 |
BZ$ 25.000 | ₪ 46.205 |
BZ$ 50.000 | ₪ 92.410 |
BZ$ 100.000 | ₪ 184.819 |
BZ$ 500.000 | ₪ 924.095 |