Công cụ quy đổi tiền tệ - BZD / ILS Đảo
BZ$
=
15/05/2024 4:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/ILS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 1,8548 1,9041 0,10%
3 tháng 1,7805 1,9041 2,49%
1 năm 1,7781 2,0387 1,50%
2 năm 1,6191 2,0387 8,68%
3 năm 1,5379 2,0387 13,26%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và shekel Israel mới

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine

Bảng quy đổi giá

Đô la Belize (BZD)Shekel Israel mới (ILS)
BZ$ 1 1,8482
BZ$ 5 9,2410
BZ$ 10 18,482
BZ$ 25 46,205
BZ$ 50 92,410
BZ$ 100 184,82
BZ$ 250 462,05
BZ$ 500 924,10
BZ$ 1.000 1.848,19
BZ$ 5.000 9.240,95
BZ$ 10.000 18.482
BZ$ 25.000 46.205
BZ$ 50.000 92.410
BZ$ 100.000 184.819
BZ$ 500.000 924.095